Có 2 kết quả:

嘶鳴 sī míng ㄙ ㄇㄧㄥˊ嘶鸣 sī míng ㄙ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to whinny (of a horse)
(2) to neigh

Từ điển Trung-Anh

(1) to whinny (of a horse)
(2) to neigh